She wore a navy blue dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy xanh navy đến bữa tiệc.
I bought a navy blue dress online.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc váy xanh navy trên mạng.
váy xanh đậm
váy màu xanh navy
xanh navy
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
bộc lộ cảm xúc
sự tiếp xúc với tiếng ồn
yêu cầu chuyên tiện
Khối điều khiển cơ bản
Ăn sâu vào tiềm thức, khó thay đổi
Khoai lang tím
cá guppy
giày da