He aspires to increase authority within the company.
Dịch: Anh ấy khao khát tăng quyền lực trong công ty.
She aspires to increase authority over the project.
Dịch: Cô ấy mong muốn tăng quyền lực đối với dự án.
Tìm cách mở rộng ảnh hưởng
Mong muốn kiểm soát lớn hơn
khát vọng
đầy khát vọng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Nhân viên chính thức
Điều trị trẻ hóa
tài liệu này
Các cặp
vung tay quá trán
sự hoãn lại
trên sóng
nỏ