The market was filled with colorful objects.
Dịch: Khu chợ tràn ngập những vật thể đầy màu sắc.
She loves to collect colorful objects.
Dịch: Cô ấy thích sưu tầm những đồ vật sặc sỡ.
vật thể sáng sủa
vật thể sống động
đầy màu sắc
màu sắc
10/09/2025
/frɛntʃ/
quan hệ tình dục một lần
tiếng ồn ào, tiếng kêu la
khuôn mặt quen thuộc
Mô sợi
đội tuyển bóng đá quốc gia
dưa cải muối
văn phòng giám đốc
công nghệ điện