She wore a beautiful trinket around her neck.
Dịch: Cô ấy đeo một món đồ trang sức nhỏ xinh quanh cổ.
The store sells various trinkets and souvenirs.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều đồ vật trang trí và quà lưu niệm.
đồ trang sức nhỏ
đồ trang trí nhỏ
trang trí bằng đồ nhỏ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ngôi sao sáng
ứng dụng công nghệ
mùi hương
cư dân mạng chia sẻ
vũ khí, trang bị quân sự
xơ gan
có tính lịch sử, quan trọng về mặt lịch sử
thập phân