She wore a beautiful trinket around her neck.
Dịch: Cô ấy đeo một món đồ trang sức nhỏ xinh quanh cổ.
The store sells various trinkets and souvenirs.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều đồ vật trang trí và quà lưu niệm.
đồ trang sức nhỏ
đồ trang trí nhỏ
trang trí bằng đồ nhỏ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hiến pháp Mỹ
chăm sóc phòng ngừa
cải thiện quốc phòng
cưa bàn
lột trần giữa đám đông
ghim
học thêm
sự sao chép