I love to eat dill pickles with my sandwich.
Dịch: Tôi thích ăn dưa chua thì là với bánh sandwich của mình.
She decided to pickle some vegetables from her garden.
Dịch: Cô ấy quyết định dưa một số rau củ từ vườn của mình.
món khai vị nhỏ hoặc đồ ăn nhẹ thường được dùng làm khay hoặc món ăn kèm trong ẩm thực Trung Đông và Địa Trung Hải