The physicality of the performance captivated the audience.
Dịch: Sự vật chất của buổi biểu diễn đã thu hút khán giả.
His physicality is a central aspect of his art.
Dịch: Tính chất vật lý của anh ấy là một khía cạnh trung tâm trong nghệ thuật của anh.
Số xác định hoặc số thứ tự dùng để phân biệt các mục trong một danh sách hoặc tập hợp.