The music resonates with her emotions.
Dịch: Âm nhạc vang vọng với cảm xúc của cô ấy.
His words resonate deeply with the audience.
Dịch: Lời nói của anh ấy dội lại sâu sắc với khán giả.
vang lại
dội lại
sự vang vọng
vang vọng
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
sợi, sợi mảnh
Kế toán doanh nghiệp
vợ chồng yêu quý
phân bón sinh học
bức tranh địa chính trị
Sự xúc tiến, đẩy nhanh
phân khúc bán buôn
hàng hóa cơ bản