The obedient dog followed its owner's commands.
Dịch: Con chó vâng lời đã theo lệnh của chủ.
Students are expected to be obedient in class.
Dịch: Học sinh được mong đợi sẽ vâng lời trong lớp.
An obedient child is often rewarded by parents.
Dịch: Một đứa trẻ vâng lời thường được cha mẹ khen thưởng.
Cấu hình các vị trí các ngôi sao hoặc các đối tượng trên bầu trời trong một hệ thống hoặc mô hình.