The factory ships goods in steel containers.
Dịch: Nhà máy vận chuyển hàng hóa trong các hộp đựng bằng thép.
He stored the tools in a large steel container.
Dịch: Anh ấy đã cất dụng cụ trong một chiếc hộp thép lớn.
hộp kim loại
hộp thép
hộp đựng
thép
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lấy
trân trọng cuộc sống
kế hoạch kiểm soát chất lượng
nghiên cứu người dùng
hình ảnh biểu trưng cho một thương hiệu hoặc công ty
Chiến binh bão tố
Phim Việt Nam
lọc dữ liệu