He has a serious health problem.
Dịch: Anh ấy có một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Air pollution is a major health problem in many cities.
Dịch: Ô nhiễm không khí là một vấn đề sức khỏe lớn ở nhiều thành phố.
vấn đề y tế
bệnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quân át (bài)
di cư việc làm
thu hút nhân tài
kiểm soát tài chính trong hôn nhân
sự ghi điểm trong bóng bầu dục hoặc bóng đá
được mổ bụng, bị lấy nội tạng
rượu vang Bordeaux (loại rượu vang nổi tiếng của Pháp từ vùng Bordeaux)
sự than khóc