They canvassed the neighborhood for support.
Dịch: Họ đã vận động sự ủng hộ trong khu phố.
We need to canvass public opinion on this issue.
Dịch: Chúng ta cần thăm dò ý kiến công chúng về vấn đề này.
van nài
khảo sát
cuộc vận động
người đi vận động
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
khoảnh khắc nhận được sự quan tâm
mối quan hệ mạnh mẽ
Cuộc sống siêu việt
con gái lớn 50 tuổi
sáng, rực rỡ
mục tiêu quan trọng
tăng tốc độ trao đổi chất
Cuộc cách mạng số