They canvassed the neighborhood for support.
Dịch: Họ đã vận động sự ủng hộ trong khu phố.
We need to canvass public opinion on this issue.
Dịch: Chúng ta cần thăm dò ý kiến công chúng về vấn đề này.
van nài
khảo sát
cuộc vận động
người đi vận động
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Tỷ lệ phần trăm hàng năm
đào tạo
chất flavonoid
yêu là chuyện con tim
bùng binh
Rap Việt
Visual xinh xuất sắc
vị chua