Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
laid-back
/leɪd bæk/
thư giãn, không căng thẳng
noun
content development
/kənˈtent dɪˈveləpmənt/
phát triển nội dung
noun
agricultural societies
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl səˈsaɪətiz/
Các hiệp hội nông nghiệp
noun
driving force
/ˈdraɪvɪŋ fɔːrs/
động lực thúc đẩy
noun
moisture accumulation
/ˈmɔɪstʃər əˌkjuːmjəˈleɪʃən/
Sự tích tụ hơi ẩm
noun
Urologic sign
/ˌjʊərəˈlɒdʒɪk saɪn/
Dấu hiệu tiết niệu
noun
sour fruit drink
/saʊər fruːt drɪŋk/
Nước giải khát làm từ trái cây chua hoặc có vị chua