The senator called the president's economic policies into question.
Dịch: Thượng nghị sĩ đã đặt dấu hỏi về các chính sách kinh tế của tổng thống.
The discovery of new evidence called his testimony into question.
Dịch: Việc phát hiện ra bằng chứng mới đã khiến lời khai của anh ta bị nghi ngờ.
một thể loại nhạc điện tử có nhịp điệu mạnh mẽ và âm bass sâu, thường được sản xuất bằng cách sử dụng các phần mềm máy tính.