I was scrolling through my phone for hours.
Dịch: Tôi đã cuộn qua điện thoại của mình trong nhiều giờ.
Scrolling down the page reveals more information.
Dịch: Cuộn xuống trang sẽ tiết lộ thêm thông tin.
cuộn
di chuyển
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chuyến đi gây hồi hộp
Chủ nghĩa cộng sản
khả năng đầu tư
đơn vị đo lường
gỡ bỏ các lệnh trừng phạt
Phần cơm
Sao Michelin (đánh giá chất lượng nhà hàng)
các quốc gia châu Âu