She wore a dress with bare shoulders.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy hở vai.
The painting depicted a woman with bare shoulders.
Dịch: Bức tranh miêu tả một người phụ nữ với bờ vai trần.
hở vai
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thể loại phim hài kịch kết hợp giữa hài và bi
Phó giám đốc kinh doanh
Chuông gió
tiền lương theo giờ
danh hiệu cá nhân
An ninh hậu cần
Nhóm du lịch
sò turban