She wore a dress with bare shoulders.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy hở vai.
The painting depicted a woman with bare shoulders.
Dịch: Bức tranh miêu tả một người phụ nữ với bờ vai trần.
hở vai
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
chạy đua vũ trang
vai trò quan trọng
Quần áo đang được phơi
Gốc Thái
người bói toán
cỏ xanh tươi
nhãn giá
ngôi sao siêu cấp