Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

Restored reputation

/rɪˈstɔːrd ˌrɛpjʊˈteɪʃən/

uy tín được phục hồi

noun phrase
dictionary

Định nghĩa

Restored reputation có nghĩa là Uy tín được phục hồi
Ngoài ra Restored reputation còn có nghĩa là khôi phục uy tín

Ví dụ chi tiết

The company's restored reputation led to increased sales.

Dịch: Uy tín được phục hồi của công ty đã dẫn đến doanh số tăng lên.

After the scandal, their reputation was restored through transparency and accountability.

Dịch: Sau vụ bê bối, uy tín của họ đã được phục hồi thông qua sự minh bạch và trách nhiệm giải trình.

Từ đồng nghĩa

Rehabilitated reputation

uy tín được phục hồi

Renewed reputation

uy tín được làm mới

Họ từ vựng

verb

restore

phục hồi

noun

reputation

uy tín

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Improved image
Enhanced credibility

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

adjective/verb/noun
criss-cross
/ˈkrɪs.krɒs/

Đan chéo, hình chữ thập

verb
weep
/wiːp/

khóc

noun phrase
remote villages
/rɪˈmoʊt ˈvɪlɪdʒɪz/

những ngôi làng vùng sâu vùng xa

noun
meaningful records
/ˈmiːnɪŋfəl ˈrɛkərdz/

các hồ sơ có ý nghĩa

noun
Bond yield
/bɒnd jiːld/

Lợi suất trái phiếu

noun
family nest
/ˈfæməli nest/

tổ ấm gia đình

noun
sun-protective apparel
/sʌn prəˈtɛk.tɪv əˈpɛr.əl/

quần áo bảo vệ khỏi ánh nắng

noun
ordeal
/ɔːrˈdiːl/

sự thử thách gay go, kinh nghiệm đau thương

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2265 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1074 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1426 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1975 views

Có nên dùng cấu trúc phức tạp khi viết? Bí quyết chọn từ ngữ và cấu trúc chuẩn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1074 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1455 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1455 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1812 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2265 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1074 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1426 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1975 views

Có nên dùng cấu trúc phức tạp khi viết? Bí quyết chọn từ ngữ và cấu trúc chuẩn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1074 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1455 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1455 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1812 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2265 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1074 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1426 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1975 views

Có nên dùng cấu trúc phức tạp khi viết? Bí quyết chọn từ ngữ và cấu trúc chuẩn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY