Prioritizing tasks can help improve productivity.
Dịch: Ưu tiên các nhiệm vụ có thể giúp cải thiện năng suất.
He is prioritizing his health over work.
Dịch: Anh ấy đang ưu tiên sức khỏe của mình hơn công việc.
tập trung
xếp hạng
sự ưu tiên
ưu tiên
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
liên tiếp ghi điểm
Hỗ trợ văn phòng
Người lãnh đạo đội bán hàng
buôn bán người
tính cách của chúng ta
cá nhân tinh tế
sản phẩm phụ từ dừa
Cầu thủ Việt kiều