He secretly supports the rebellion.
Dịch: Anh ta bí mật ủng hộ cuộc nổi loạn.
They secretly supported the candidate with money.
Dịch: Họ bí mật ủng hộ ứng cử viên bằng tiền.
ủng hộ một cách bí mật
hậu thuẫn ngấm ngầm
người ủng hộ
một cách bí mật
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Vụ việc thương tâm
sai; không đúng
thế mạnh nhan sắc
danh sách trúng tuyển
Y sinh học
tính gây chia rẽ
Tham ô, biển thủ
Hệ thống xã hội trong đó vợ chồng sống gần nhà của mẹ vợ.