This is a specific application of the theory.
Dịch: Đây là một ứng dụng cụ thể của lý thuyết.
We need to find a specific application for this technology.
Dịch: Chúng ta cần tìm một ứng dụng cụ thể cho công nghệ này.
ứng dụng thực tiễn
ứng dụng hữu hình
áp dụng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
ban đầu
sinh sống đẳng cấp quốc tế
các cung hoàng đạo
cơ sở tạm trú
mạng lưới giao thông
sản phẩm hài
tài nguyên thiên nhiên
tài khoản nhại