I need to repay my debt to the bank.
Dịch: Tôi cần trả nợ ngân hàng.
He promised to repay the debt as soon as possible.
Dịch: Anh ấy hứa sẽ trả nợ càng sớm càng tốt.
thanh toán nợ
trả hết nợ
sự trả nợ
nợ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
cửa hàng đồ cũ
cây sắn
Ngỡ ngàng xuất sắc
Vệ tinh viễn thông
Tình yêu mù quáng
Cơ hội công bằng
thích, ham muốn, khao khát
Nhân viên công nghệ thông tin