The motion picture film was released last summer.
Dịch: Phim điện ảnh được phát hành vào mùa hè năm ngoái.
He loves watching classic motion picture films.
Dịch: Anh ấy thích xem những bộ phim điện ảnh cổ điển.
phim
hình ảnh chuyển động
nhà làm phim
quay phim
07/11/2025
/bɛt/
sự tra tấn
vốn huy động
Rút lui để phòng thủ
dịch vụ kho bãi
Không an toàn việc làm
nguyên nhân sự cố
đánh giá hiệu suất
hiệu suất dưới mức trung bình