Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

media relations

/ˈmiː.di.ə rɪˈleɪ.ʃənz/

quan hệ truyền thông

noun
dictionary

Định nghĩa

Media relations có nghĩa là Quan hệ truyền thông
Ngoài ra media relations còn có nghĩa là mối quan hệ với các phương tiện truyền thông, sự giao tiếp với báo chí

Ví dụ chi tiết

The company hired a professional to manage its media relations.

Dịch: Công ty đã thuê một chuyên gia để quản lý quan hệ truyền thông của mình.

Effective media relations can greatly enhance a brand's image.

Dịch: Quan hệ truyền thông hiệu quả có thể nâng cao hình ảnh của thương hiệu một cách đáng kể.

Từ đồng nghĩa

public relations

quan hệ công chúng

press relations

quan hệ báo chí

Họ từ vựng

noun

media

truyền thông

verb

communicate

giao tiếp

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

media
communications

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
balsam
/ˈbɔːlsəm/

nhựa thơm

noun
Miss Universe
/mɪs ˈjuːnɪvɜːrs/

Hoa hậu Hoàn vũ

adjective
More friendly
/mɔːr ˈfrɛndli/

Thân thiện hơn

noun
writing group
/ˈraɪtɪŋ ɡruːp/

nhóm viết

noun
academic start
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk stɑːrt/

Sự bắt đầu của học kỳ hoặc năm học

noun
theorist
/ˈθɪərɪst/

nhà lý thuyết

noun phrase
enticing atmosphere
/ɪnˈtaɪsɪŋ ˈætməsfɪr/

bầu không khí lôi cuốn

noun
brake force distribution
/breɪk fɔːrs dɪstrɪˈbjuːʃən/

phân phối lực phanh

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 842 views

Bạn có biết cách tránh lỗi chủ đề trong Task 2 không? Cách xác định ý chính để không lạc đề

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2182 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1307 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2148 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

03/11/2024 · 6 phút đọc · 684 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1862 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1254 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2089 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 842 views

Bạn có biết cách tránh lỗi chủ đề trong Task 2 không? Cách xác định ý chính để không lạc đề

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2182 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1307 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2148 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

03/11/2024 · 6 phút đọc · 684 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1862 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1254 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2089 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 842 views

Bạn có biết cách tránh lỗi chủ đề trong Task 2 không? Cách xác định ý chính để không lạc đề

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2182 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1307 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2148 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY