The weather was dismal all week.
Dịch: Thời tiết u ám suốt cả tuần.
Her dismal performance disappointed everyone.
Dịch: Màn trình diễn ảm đạm của cô ấy đã khiến mọi người thất vọng.
u ám
tồi tệ
tính u ám
làm thất vọng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
tinh thần cách mạng
Dũng cảm nhìn vào cái sai
Đồng hồ thông minh
đáp ứng, làm thỏa mãn
đầy tháng
gây xôn xao dư luận
Đồng bộ cấp thần thánh
khoa học xây dựng