The player is experiencing a performance slump.
Dịch: Cầu thủ đang trải qua giai đoạn tụt phong độ.
His performance slump is affecting the team's morale.
Dịch: Sự tụt phong độ của anh ấy đang ảnh hưởng đến tinh thần của đội.
Sa sút thể lực
Giảm sút hiệu suất
tụt dốc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lực lượng thù địch
tình anh em
quyết định ký hợp đồng
chia sẻ lợi nhuận
chất làm dịu
quảng cáo sai sự thật
Hướng dẫn sử dụng vũ khí
nhiệm vụ kép