This is a reusable item.
Dịch: Đây là một đồ vật có thể tái sử dụng.
We should use reusable items to protect the environment.
Dịch: Chúng ta nên sử dụng đồ vật có thể tái sử dụng để bảo vệ môi trường.
Vật phẩm tái chế được
Vật phẩm bền vững
Có thể tái sử dụng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự trung thành, sự trung thực
chăm sóc sức khỏe
Thức ăn có thể uống được
Kẻ thù truyền kiếp, đối thủ không thể đánh bại
Sản xuất máy bay quân sự
cuộc đấu tranh kinh tế
trách nhiệm tại nơi làm việc
mạnh mẽ, đầy sức sống