Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
body-showoff picture
/ˈbɒdi ˈʃoʊˌɒf ˈpɪktʃər/
ảnh khoe body
noun
yellow flower
/ˈjɛl.oʊər flaʊər/
hoa vàng
noun
Loss prevention
/lɔs prɪˈvɛnʃən/
Phòng ngừa thất thoát
noun
hangeul
/ˈhɑːnɡuːl/
Chữ cái Hangul, hệ thống chữ viết của tiếng Hàn Quốc