Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Legacy"

noun
legacy retail
/ˈleɡəsi ˈriːteɪl/

Bán lẻ truyền thống

noun
legacy business
/ˈleɡəsi ˈbɪznəs/

Doanh nghiệp truyền thống

noun
Legacy smartphone
/ˈlɛɡəsi ˈsmɑːrtfoʊn/

thiết bị smartphone đời cũ

noun
cinematic legacy
/ˌsɪnəˈmætɪk ˈlɛɡəsi/

di sản điện ảnh

noun
Trump's legacy
/trʌmps ˈlɛɡəsi/

Di sản Trump

noun
legacy system
/ˈleɡəsi ˈsɪstəm/

hệ thống cũ

noun phrase
legacy growth drivers
/ˈleɡəsi ɡroʊθ ˈdraɪvərz/

Các động lực tăng trưởng kế thừa

noun
historical legacy
/hɪˈstɔːrɪkl ˈleɡəsi/

Di sản lịch sử

verb
Continuing the legacy
/kənˈtɪnjuːɪŋ ðə ˈlɛɡəsi/

Tiếp nối di sản

noun
legacy of both
/ˈleɡəsi əv boʊθ/

di sản của cả hai

noun
korean cultural legacy
/kɔːˈriː.ən ˈkʌl.tʃər.əl ˈlɛg.əsi/

Di sản văn hóa Hàn Quốc

noun
musical legacy
/ˈmjuː.zɪ.kəl ˈlɛɡ.ə.si/

di sản âm nhạc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY