The ice cream comes in various flavors.
Dịch: Kem có nhiều hương vị khác nhau.
She enjoys trying new flavors of tea.
Dịch: Cô ấy thích thử các hương vị trà mới.
vị giác
hương thơm
hương liệu
làm hương vị
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hình sao
người làm việc chăm chỉ, nhiệt tình
giảm tổn thương do tia UV
khiêu dâm
Xăm thẩm mỹ
tàu con thoi
Kiểm toán nội bộ
năm bổ sung