He is a law-abiding citizen.
Dịch: Ông ấy là một công dân tuân thủ pháp luật.
Law-abiding individuals contribute to a safe society.
Dịch: Những cá nhân tuân thủ pháp luật góp phần tạo ra một xã hội an toàn.
hợp pháp
tuân thủ
tính hợp pháp
tuân theo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đã đính hôn
dữ liệu cá nhân
tránh xa, kiêng cử
dưa chuột muối
Sống có đạo đức
đàm phán thương mại song phương
nước ngọt
hôn nhân