He walked with a hunched posture.
Dịch: Anh ấy đi với dáng người khom lưng.
Years of working at a desk gave her a hunched posture.
Dịch: Nhiều năm làm việc tại bàn khiến cô ấy có dáng người khom lưng.
dáng người cúi gập
dáng người cong
khom người
khom, cong
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
sách về sự ngượng ngùng
vùng chậu
sự xa cách
ngón tay út
Phong cách giản dị
cuộc sống thoải mái
thuyền chèo
Lời chào bố