He walked with a hunched posture.
Dịch: Anh ấy đi với dáng người khom lưng.
Years of working at a desk gave her a hunched posture.
Dịch: Nhiều năm làm việc tại bàn khiến cô ấy có dáng người khom lưng.
dáng người cúi gập
dáng người cong
khom người
khom, cong
10/09/2025
/frɛntʃ/
ý kiến của bạn
tổng kết cuối năm
Đánh giá học thuật
An toàn tính mạng
củ cải đường
ủng hộ sự tham gia của cộng đồng
ốc bươu vàng
bếp điện