He walked with a hunched posture.
Dịch: Anh ấy đi với dáng người khom lưng.
Years of working at a desk gave her a hunched posture.
Dịch: Nhiều năm làm việc tại bàn khiến cô ấy có dáng người khom lưng.
dáng người cúi gập
dáng người cong
khom người
khom, cong
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thức ăn nhanh
thiết bị nhiệt
vườn sâm Ngọc Linh
bên cạnh bạn
địa giới hành chính
lẩu bò
thiết bị giới hạn dòng điện
trật tự chính trị mới