The dancer struck a contorted pose.
Dịch: Vũ công tạo một tư thế vặn vẹo.
Her body was in a contorted pose after the accident.
Dịch: Cơ thể cô ấy ở trong một tư thế vặn vẹo sau tai nạn.
tư thế xoắn vặn
tư thế méo mó
vặn vẹo
bị vặn vẹo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cuốn sách thú vị
tối, đen tối
biển báo nhường đường
Biển miền Trung
hỗ trợ hành khách
thư ký cấp dưới
bút kẻ mắt
trang trại và bếp