His self-destructive behavior worried his friends.
Dịch: Hành vi tự hủy hoại của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
Smoking is a self-destructive habit.
Dịch: Hút thuốc là một thói quen tự hủy hoại.
Thịt ngọt (thường dùng để chỉ thịt có vị ngọt hoặc thịt trong các món ăn ngọt)