His self-destructive behavior worried his friends.
Dịch: Hành vi tự hủy hoại của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
Smoking is a self-destructive habit.
Dịch: Hút thuốc là một thói quen tự hủy hoại.
tự làm hại
muốn tự tử
sự tự hủy hoại
12/06/2025
/æd tuː/
danh hiệu cao quý
bánh khoai mì
cách đây một năm
đi rồi, mất tích
người lãnh đạo tổ chức
đảm bảo thông tin
Buổi giới thiệu sản phẩm
mưa theo mùa