His self-destructive behavior worried his friends.
Dịch: Hành vi tự hủy hoại của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
Smoking is a self-destructive habit.
Dịch: Hút thuốc là một thói quen tự hủy hoại.
Thiết kế thân thiện với môi trường, chú trọng đến sự bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.