The dam failure caused widespread flooding.
Dịch: Sự cố đập gây ra lũ lụt trên diện rộng.
Investigation into the dam failure is underway.
Dịch: Cuộc điều tra về sự cố đập đang được tiến hành.
Sập đập
Vỡ đập
đập
hỏng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Tiểu gấp không kiểm soát
sự đáp lại, sự đền đáp
sản phẩm có thương hiệu
học sinh có hoàn cảnh kinh tế khó khăn
Nhãn dán an toàn xe hơi
máy ép trái cây nhai
không phối hợp
biến đổi công suất