He decided to relinquish his claim to the throne.
Dịch: Anh ấy quyết định từ bỏ yêu cầu của mình đối với ngai vàng.
She had to relinquish her position in the company.
Dịch: Cô ấy đã phải từ bỏ vị trí của mình trong công ty.
bỏ rơi
nhường lại
sự từ bỏ
hành động từ bỏ
08/11/2025
/lɛt/
nghịch ngợm, tinh nghịch
mù
nguyên tắc cốt lõi
kín nước
trồng lại
trống rỗng
sự gia tăng nhu cầu
cô gái không vụ lợi