I love rollerblading at the park.
Dịch: Tôi thích trượt patin ở công viên.
She goes rollerblading every weekend.
Dịch: Cô ấy đi trượt patin mỗi cuối tuần.
trượt patin
trượt băng
giày patin
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đồng ý với quyết định
giao diện stream
viên đá dùng trong môn thể thao curling
cây bần
bản vẽ kỹ thuật
Nước Úc
Webcam, camera kết nối mạng
rệu rã như chiếc laptop