She enrolled in a commerce school to learn about international trade.
Dịch: Cô ấy đã ghi danh vào một trường thương mại để học về thương mại quốc tế.
The commerce school offers various programs in marketing and finance.
Dịch: Trường thương mại cung cấp nhiều chương trình về tiếp thị và tài chính.