Her marked maturity surprised everyone.
Dịch: Sự trưởng thành rõ rệt của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
There has been a marked maturity in his attitude.
Dịch: Đã có sự trưởng thành rõ rệt trong thái độ của anh ấy.
Sự tăng trưởng đáng kể
Sự phát triển đáng kể
Sự trưởng thành
Trưởng thành
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thận trọng hơn
kệ sách
niềm hy vọng sinh ra từ đức tin
scandal thảm đỏ
thẻ, thẻ ghi, thẻ bài
chiếu phim
sữa chua (ya ua)
Sự thật bị chôn vùi, không được tiết lộ hoặc bị che giấu