The decorated egg was a gift for Easter.
Dịch: Trứng trang trí là món quà cho lễ Phục sinh.
She spent hours creating beautiful designs on the decorated eggs.
Dịch: Cô ấy đã dành hàng giờ để tạo ra những thiết kế đẹp trên những quả trứng trang trí.
trứng trang trí
trứng vẽ
sự trang trí
trang trí
12/09/2025
/wiːk/
nghiên cứu nội bộ
treo ứng dụng
quảng cáo hiển thị
dàn bài có cấu trúc
sờ, chạm
cơ sở dữ liệu
quản lý truyền thông
hệ thống cũ