I had eggs for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn trứng cho bữa sáng.
The bird laid three eggs.
Dịch: Con chim đã đẻ ba quả trứng.
noãn
tế bào trứng
lòng đỏ trứng
kích thích, khuyến khích
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giấy chứng nhận tốt nghiệp
tiêu quá mức
mồ hôi ướt đẫm
thành phần
khu vực VCS
phim tuổi teen
nghiên cứu ngôn ngữ
chu kỳ thức ngủ