I had eggs for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn trứng cho bữa sáng.
The bird laid three eggs.
Dịch: Con chim đã đẻ ba quả trứng.
noãn
tế bào trứng
lòng đỏ trứng
kích thích, khuyến khích
12/06/2025
/æd tuː/
thoáng dễ chịu
thiết bị di chuyển
tân binh đầy triển vọng
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
Mong muốn có con
giai đoạn lập kế hoạch
bàn trang điểm
hạn chế đánh giá