The hub of the city is bustling with activity.
Dịch: Trung tâm thành phố nhộn nhịp với nhiều hoạt động.
They installed a new hub for the network.
Dịch: Họ đã lắp đặt một trung tâm mới cho mạng.
trung tâm
nút
hình thành trung tâm
tạo trung tâm
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
dân tình thông cảm
tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
trắc nghiệm vui
máy bay ném bom
ảnh hưởng văn hóa
bảng điều khiển, bảng tabulator
Bài tập cường độ cao
kem uống