I like to eat a boiled egg for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn trứng luộc vào bữa sáng.
She prepared boiled eggs for the picnic.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị trứng luộc cho buổi dã ngoại.
trứng luộc chín
trứng lòng đào
trứng
luộc
04/07/2025
/æt ə lɒs/
Chính sách bồi thường
kẻ ngốc, người vụng về
xử lý nghiêm túc
dân số già
tôm nước ngọt
phát sóng
nhà cung cấp dịch vụ viễn thông
Ngã