I love having steam-cooked eggs for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn trứng hấp cho bữa sáng.
Steam-cooked eggs are very nutritious.
Dịch: Trứng hấp rất bổ dưỡng.
trứng hấp
trứng luộc mềm
trứng
hấp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự lai giống
báo cáo truyền thông
giải vô địch thế giới
củng cố mối quan hệ
sương mù, hơi nước trong không khí làm cho tầm nhìn kém
Bốc hơi
dịch vụ sửa chữa ô tô
Nấu ăn sáng tạo