The traditional festival attracts many visitors.
Dịch: Lễ hội truyền thống thu hút nhiều du khách.
She wore a traditional dress for the ceremony.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy truyền thống cho buổi lễ.
thông thường
cổ điển
truyền thống
chủ nghĩa truyền thống
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bùn, chất nhầy, rác
Tầng thứ tư
Người lãnh đạo đội
sản lượng kinh tế
du lịch đến
động vật chân khớp
Địa điểm hấp dẫn
sản xuất, chế tạo