The traditional festival attracts many visitors.
Dịch: Lễ hội truyền thống thu hút nhiều du khách.
She wore a traditional dress for the ceremony.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy truyền thống cho buổi lễ.
Các tập quán và thực hành liên quan đến ẩm thực, cách thức tổ chức và thưởng thức món ăn trong một nền văn hóa.