The traditional festival attracts many visitors.
Dịch: Lễ hội truyền thống thu hút nhiều du khách.
She wore a traditional dress for the ceremony.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy truyền thống cho buổi lễ.
thông thường
cổ điển
truyền thống
chủ nghĩa truyền thống
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Lời chửi, lời nguyền rủa
tuần tra cảnh sát
Phản ứng bằng lời nói
cảm giác thua kém
dịch vụ xe buýt
Ý thức kém
Người giám sát, người quản lý
Tài sản tăng vọt