His negligence was the direct cause of the accident.
Dịch: Sự bất cẩn của anh ấy là nguyên nhân trực tiếp gây ra tai nạn.
The flood was the direct cause of the crop failure.
Dịch: Lũ lụt là nguyên nhân trực tiếp gây ra mất mùa.
nguyên nhân tức thời
nguyên nhân chính
nguyên nhân trực tiếp
gây ra trực tiếp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Mất bóng sau quả phạt góc
chú rể
diễn viên
giá khuyến mãi
giám mục
Gia hạn hợp đồng
cá nhiệt đới
Không hành động