She attends an after-school program for art.
Dịch: Cô tham gia một chương trình sau giờ học về nghệ thuật.
After-school activities can help students develop skills.
Dịch: Các hoạt động sau giờ học có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng.
hoạt động ngoại khóa
sau giờ học
chương trình sau giờ học
dạy kèm sau giờ học
07/11/2025
/bɛt/
khoảnh khắc nhận được sự quan tâm
sự ra mắt, sự khánh thành, sự tiết lộ
ánh sáng ở phía trước
Buổi khởi động dự án
Tính keo kiệt, sự скупой
bữa ăn ngon
áo bảo hộ
con heo