The rotund man laughed heartily.
Dịch: Người đàn ông tròn trịa cười vang.
The rotund shape of the balloon made it easy to spot.
Dịch: Hình dáng tròn trịa của quả bóng khiến nó dễ nhận thấy.
mập mạp
hình tròn
tính tròn trịa
tính chất tròn trịa
07/11/2025
/bɛt/
văn phòng chi nhánh
sự nhô ra, phần nhô ra
cơ hội bị bỏ lỡ
chất lượng vàng
đường hai chiều
Phòng Cảnh sát hình sự Công an tỉnh Quảng Nam
kiểu lý tưởng
Cụm từ cố định