The agricultural department provides support to local farmers.
Dịch: Cơ quan nông nghiệp hỗ trợ cho nông dân địa phương.
She works in the agricultural department of the government.
Dịch: Cô ấy làm việc tại cơ quan nông nghiệp của chính phủ.
bộ phận nông nghiệp
phòng nông nghiệp
nông nghiệp
canh tác
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cuộc sống tu hành
thiết kế cơ sở hạ tầng
Năm con gì (trong 12 con giáp)
rau diếp
hướng dẫn remedial
Ý nghĩa hàm chứa
số mười
Lựa chọn chiến lược