The agricultural department provides support to local farmers.
Dịch: Cơ quan nông nghiệp hỗ trợ cho nông dân địa phương.
She works in the agricultural department of the government.
Dịch: Cô ấy làm việc tại cơ quan nông nghiệp của chính phủ.
bộ phận nông nghiệp
phòng nông nghiệp
nông nghiệp
canh tác
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
căn bậc hai
sườn ngắn
Vấn đề trong chiến dịch
chi phí sinh hoạt
Hóa đơn trong nước
chạy vào nhà người quen
bằng cấp cao
Không có khó khăn, không có thành công.