The new aviation system will improve safety.
Dịch: Hệ thống hàng không mới sẽ cải thiện sự an toàn.
The aviation system is very complex.
Dịch: Hệ thống hàng không rất phức tạp.
hệ thống vận tải hàng không
hệ thống giao thông hàng không
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
nguyên tắc hoạt động
biến dạng tín hiệu
sớm phát triển, sớm thành
chế độ ăn thực vật
chất kết dính, hợp chất dùng để liên kết các vật liệu lại với nhau
nội soi tán sỏi ngược dòng
cuối cùng
hỏi