The project assistant helped organize the meeting.
Dịch: Trợ lý dự án đã giúp tổ chức cuộc họp.
She works as a project assistant for the marketing team.
Dịch: Cô ấy làm trợ lý dự án cho đội ngũ tiếp thị.
Điều phối viên dự án
Trợ lý dự án
dự án
hỗ trợ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sét đánh ái tình; tiếng sét ái tình
bồi thường, đền bù
Cảm biến siêu âm
tầm nhìn, hình ảnh, ảo tưởng
thay đổi chủ đề
bữa ăn sẵn
Câu đố que diêm
cảm giác