She replaced all the old bulbs with energy-saving bulbs.
Dịch: Cô ấy đã thay tất cả bóng đèn cũ bằng bóng đèn tiết kiệm năng lượng.
Energy-saving bulbs help reduce electricity bills.
Dịch: Bóng đèn tiết kiệm năng lượng giúp giảm hóa đơn tiền điện.
bóng đèn tiết kiệm năng lượng
bóng đèn LED
chiếu sáng
tiết kiệm năng lượng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kết nối đầu tư
tỷ lệ sinh giảm
gặp khó khăn
du lịch
quán trọ
hoa hồng leo
thỏa thuận gia hạn
mức bồi thường