She replaced all the old bulbs with energy-saving bulbs.
Dịch: Cô ấy đã thay tất cả bóng đèn cũ bằng bóng đèn tiết kiệm năng lượng.
Energy-saving bulbs help reduce electricity bills.
Dịch: Bóng đèn tiết kiệm năng lượng giúp giảm hóa đơn tiền điện.
Thời gian hoàn thành hoặc xử lý một nhiệm vụ hoặc quy trình, thường được đo từ khi bắt đầu đến khi kết thúc.